Có 3 kết quả:

報怨 bào yuàn ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ报怨 bào yuàn ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ抱怨 bào yuàn ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay back a score
(2) to get revenge
(3) to requite
(4) (old) variant of 抱怨[bao4 yuan4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay back a score
(2) to get revenge
(3) to requite
(4) (old) variant of 抱怨[bao4 yuan4]

Bình luận 0

bào yuàn ㄅㄠˋ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

oán trách, kêu ca, càu nhàu

Từ điển Trung-Anh

(1) to complain
(2) to grumble
(3) to harbor a complaint
(4) to feel dissatisfied

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0